Có 2 kết quả:

採辦 cǎi bàn ㄘㄞˇ ㄅㄢˋ采办 cǎi bàn ㄘㄞˇ ㄅㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to buy on a considerable scale
(2) to purchase
(3) to procure
(4) to stock up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to buy on a considerable scale
(2) to purchase
(3) to procure
(4) to stock up

Bình luận 0