Có 2 kết quả:
採辦 cǎi bàn ㄘㄞˇ ㄅㄢˋ • 采办 cǎi bàn ㄘㄞˇ ㄅㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to buy on a considerable scale
(2) to purchase
(3) to procure
(4) to stock up
(2) to purchase
(3) to procure
(4) to stock up
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to buy on a considerable scale
(2) to purchase
(3) to procure
(4) to stock up
(2) to purchase
(3) to procure
(4) to stock up
Bình luận 0